Có 2 kết quả:
自身难保 zì shēn nán bǎo ㄗˋ ㄕㄣ ㄋㄢˊ ㄅㄠˇ • 自身難保 zì shēn nán bǎo ㄗˋ ㄕㄣ ㄋㄢˊ ㄅㄠˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
powerless to defend oneself (idiom); helpless
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
powerless to defend oneself (idiom); helpless
Bình luận 0